-
DANH MỤC
-
HỖ TRỢ
- HOTLINE: 0905 629 139
- EMAIL: lienhe.thietbidientt@gmail.com
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Địa chỉ: 17 Đường 339, Phước Long B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Tư vấn 1: 090 5629 139
Tư vấn 2: 0906 555 479
Kinh doanh: 0869 235 579
Email: lienhe.thietbidientt@gmail.com
Website: https://thietbidientt.vn/
68.420 ₫ 60.210 ₫
Nhôm nguyên chất 100% chính hãng CADIVI
Đơn vị tính: 1 mét. Giá trên chưa bao gồm VAT.
– Dùng thi công hệ thống điện đân dụng, nhà xưởng, …
– Xuất xứ: Việt Nam.
– Số lượng nhiều liên hệ Holine để được giá tốt nhất.
LƯU Ý : Hàng đặt trước 2-3 ngày
Địa chỉ: 17 Đường 339, Phước Long B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
LIÊN HỆ MUA HÀNG
Tư vấn 1: 090 5629 139
Tư vấn 2: 0906 555 479
Kinh doanh: 0869 235 579
Email: lienhe.thietbidientt@gmail.com
Website: https://thietbidientt.vn/
STT | Sản phẩm |
Đơn giá (vnđ) |
T.Trạng |
---|---|---|---|
1 |
Cáp Nhôm 3 lõi LV-ABC 3x35mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
2 |
Cáp Nhôm AV16 mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
3 |
Cáp Nhôm 3 lõi LV-ABC 3x50mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
4 |
Mã sản phẩm: Cáp Nhôm AV 70 mm2 Cadivi Cáp Nhôm AV 70 mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
5 |
Cáp Nhôm 2 lõi LV-ABC 2×35 mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
6 |
Cáp Nhôm 3 lõi LV-ABC 3x25mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
7 |
Mã sản phẩm: Cáp Nhôm AV 95 mm2 Cadivi Cáp Nhôm AV 95 mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
8 |
Mã sản phẩm: Cáp Nhôm AV 300 mm2 Cadivi Cáp Nhôm AV 300 mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
9 |
Cáp Nhôm 2 lõi LV-ABC 2×11 mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
10 |
Cáp Nhôm 3 lõi LV-ABC 3x120mm2 Cadivi |
|
Mua ngay |
Cáp điện lực AV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70°C.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
140°C, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
160°C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
Ruột Gần Đúng |
||
---|---|---|
mm2 | N0/mm | mm |
AV – 16 | 7/CC | 4,65 |
AV – 25 | 7/CC | 5,8 |
AV – 35 | 7/CC | 6,85 |
AV – 50 | 19/CC | 8,0 |
AV – 70 | 19/CC | 9,7 |
AV – 95 | 19/CC | 11,3 |
AV – 120 | 19/CC | 12,7 |
AV – 150 | 19/CC | 14,13 |
AV – 185 | 37/CC | 15,7 |
AV – 240 | 37/CC | 18,03 |
AV – 300 | 61/CC | 20,4 |
AV – 400 | 61/CC | 23,2 |
AV – 500 | 61/CC | 26,2 |
AV – 630 | 61/CC | 30,2 |
CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
– (*) : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Liên hệ để nhận ưu đãi